Có 1 kết quả:
月相 yuè xiàng ㄩㄝˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phases of moon, namely: new moon 朔[shuo4], first quarter or waxing moon 上弦[shang4 xian2], full moon 望[wang4] and last quarter or waning moon 下弦[xia4 xian2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0